Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trample on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • / ¸intrəmə´lekjulə /, Tính từ: (vật lý) trong phân tử, nội phân tử, Điện lạnh: nội phân tử, trong phân tử, intramolecular bond, liên kết trong phân...
  • Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist,
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / ¸tetrə´pli:dʒiə /, Y học: liệt bốn chi,
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • / ´stræplis /, Tính từ: không có dây buộc, không có quai đeo (nhất là áo dài hoặc xu chiêng), không có cầu vai (áo),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
  • Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • Idioms: to be on the tramp, Đi lang thang ngoài đường phố, khắc nơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top