Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traversier” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip
  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • rầm ngang, thanh ngang, xà ngang, sàn chuyển tải, thanh ngang, xà ngang, sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa,
  • Danh từ: thanh ngang; xà ngang, người đo mạng lưới đa giác, (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa,
  • sự tịnh tiến bên (của xe con trên cần trục), cắt, đi qua, sự đi ngang qua, sự đi qua,
  • / ´trævə:s /, Danh từ: sự đi ngang qua; nơi đi ngang, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...), Đường tắt (leo...
  • ngang,
  • cột di động, trụ di động,
  • cơ cấu di chuyển ngang,
  • kích (di động) ngang,
  • chuyển động ngang,
  • đường hạ ngang tàu thủy,
  • cửa phao di động (âu tàu),
  • tuyến đo vẽ cơ bản, đường chính, đường trục, tuyến đo vẽ cơ bản,
  • kẹp đòn (gánh),
  • đỉnh đường chuyền,
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top