Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tule” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kælkjuleitiɳ /, Tính từ: thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt, Kỹ thuật chung: sự tính toán, Từ đồng nghĩa:...
  • / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình trạng say, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriety...
  • / 'mækjuleit /, Ngoại động từ: làm cho có vết; làm nhơ bẩn, Tính từ: có vết; có điểm nhơ bẩn, Kỹ thuật chung:...
  • / nou'el /, Danh từ: ngày lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, carol , christmas , yuletide
  • / ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y học: đầu sán,
  • / ə'mi:bə /, Danh từ, số nhiều là amoebas, .amoebae: amip, Từ đồng nghĩa: noun, animalcule , animalculum , protozoan
  • Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation...
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / ri´kə:siv /, Tính từ: (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy, Toán & tin: đệ quy, Kỹ thuật chung: đệ quy, a recursive rule,...
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • / 'sə:kjuleit /, Ngoại động từ: lưu hành, truyền, truyền bá, Nội động từ: lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (tiền), lan truyền, hình...
  • / 'naitfɔ:l /, Danh từ: lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, black * , crepuscule...
  • / ə'sidjuleit /, Ngoại động từ: làm cho hơi chua, pha axit, Hóa học & vật liệu: làm cho chua, làm chua, pha axit, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation...
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend, phép thế tuyến tính nhị phân, cogradient substituend, phép thế hiệp bộ, event...
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session,
  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
  • / ik'sepʃn /, Danh từ: sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, Cấu trúc từ: the exception proves the rule, Toán...
  • (ulo-) prerfix chỉ 1. sẹo, mô sẹo 2.nước.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top