Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twenty-four-carat” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời khoảng 20 ngày (ở hoa kỳ),
  • / ´ti:nzi /, như teeny,
  • Tính từ: cách sắp xếp chữ được qui định theo bàn phím tiêu chuẩn của máy chữ anh, bàn phím qwerty,
  • / 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • / ´twi:ni /, danh từ, (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà),
  • / ´ka:t¸roud /, danh từ, Đường cho xe bò đi,
  • Danh từ: thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa,
  • tải trọng xe,
  • xe cút kít có thân xe lật được,
  • đường xe súc vật,
  • xe cút kít chở vữa,
  • Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • / ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư,
  • xe (chở) rác, Danh từ: xe rác,
  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe,
  • nhíp xe, lò xo lá,
  • / ´nait¸ka:t /, danh từ, xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm),
  • / ´puʃ¸ka:t /, danh từ, xe đẩy (của những người bán hàng rong),
  • như governess-car,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top