Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unlawful act” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giãn cách đường, khoảng trống giữa các đường, khoảng cách giữa các dòng, giãn cách dòng, inter-line spacing, khoảng trống giữa (các) đường, select line spacing, chọn giãn cách dòng, set line spacing (sls), lập...
  • / ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng, Từ đồng nghĩa: noun, to be born in lawful wedlock,...
  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , cultural , didactic , informational , informative...
  • / dʒauns /, Động từ: lắc, xóc nảy lên, Ô tô: lắc (xe), lắc (xe), xóc, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , bump , collision , impact...
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • / ¸kerə´taitis /, Y học: viêm giác mạc, actinic keratitis, viêm giác mạc tơ hóa học, deep keratitis, viêm giác mạc sâu, keratitis petrificians, viêm giác mạc hóa thạch, keratitis punctata,...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
  • / 'mju:zik /, Danh từ: nhạc, âm nhạc, có năng khiếu về âm nhạc, tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc, Cấu trúc từ: to face the music, Toán...
  • người chiếm hữu phi pháp,
  • vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, bội ước, hủy hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, vi phạm hợp đồng, damages for breach of contract, tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
  • Danh từ: bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su, cacbon đen, muội than (điện), bồ hóng, mồ hóng, muội, muội than, mồ hóng, thermal carbon black, bồ hóng nhiệt, activated...
  • / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact, don't argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • năng suất làm mát, dung tích làm lạnh, khả năng làm lạnh, năng suất làm lạnh, năng suất lạnh, năng suất ướp lạnh, năng suất ướp lạnh, actual refrigerating capacity, năng suất làm lạnh thực, average refrigerating...
  • hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số q, chỉ số chất lượng, nhân tố chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng, circuit quality factor, hệ số chất lượng của mạch, surface quality...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top