Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unlawful act” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số giảm khả năng, strength capacity reduction factor, hệ số giảm khả năng chịu lực
  • tổ máy nguyên cụ, tổ máy nguyên cụm, máy điều hòa compac, máy điều hòa compact,
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • Thành Ngữ:, to plead the baby act, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
  • khiển mã, mã điều khiển, acc ( applicationcontrol code ), mã điều khiển ứng dụng, application control code, mã điều khiển ứng dụng, application control code (acc), mã điều khiển ứng dụng, control code characters,...
  • Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • / ´lɔ:ful /, Tính từ: hợp pháp, đúng luật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lawful decision, một quyết...
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • / a:´tel /, Danh từ: acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô), Xây dựng: hợp tác xã, tổ hợp tác,
  • dầu phi pháp,
  • kí tự rỗng, dấu cách, ký tự không, ký tự nul, ký tự rỗng, ký tự trống, null character string, chuỗi ký tự trống
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược, act...
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • bệnh màng mạch-võng mạc, bệnh mạch mạc-võng mạc,
  • Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực...
  • / di´dæktik /, Tính từ: giáo huấn, giáo khoa, có phong cách nhà giáo, mô phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, didactic programs, chương trình giáo khoa, academic...
  • số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói, lump-sum contract, hợp đồng trọn gói,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top