Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unlawful act” Tìm theo Từ (1.751) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.751 Kết quả)

  • / ʌn´lɔ:ful /, Tính từ: trái pháp luật, ngoài giá thú, chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính, Xây dựng: phi pháp, trái phép,
  • dầu phi pháp,
  • người chiếm hữu phi pháp,
  • Tính từ: không cứng rắn, không kiên quyết; nhát gan; yếu đuối, không dũng mãnh, không táo bạo, không can trường; không kiên quyết,...
  • Phó từ: chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính,
  • / ´lɔ:ful /, Tính từ: hợp pháp, đúng luật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lawful decision, một quyết...
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
"
  • pháp nhân,
  • đòi hỏi chính đáng, yêu cầu hợp pháp,
  • ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
  • nguười phân phối hợp pháp,
  • người giữ giấy tờ hợp pháp, người giữ phiếu hợp pháp,
  • hợp đồng hợp pháp,
  • hàng hóa hợp pháp,
  • người thừa kế hợp pháp,
  • quyền lợi chính đáng,
  • tiền pháp định, pháp tệ, tiền tệ pháp định,
  • nguyên nhân hợp pháp,
  • đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định,
  • giám hộ hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top