Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unlawful act” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thung lũng cactơ, thung lũng kacstơ,
  • đĩa gọn, đĩa compac, đĩa compact,
  • / 'kɑ:stenit /, cactenit, thạch cao khan,
  • phần tử siêu compac, phần tử siêu compact,
  • tổ máy lạnh compac, tổ máy lạnh compact,
  • / ´spa:ti:n /, danh từ, (hoá học) spactein,
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • / li´gæliti /, Danh từ: sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, lawfulness , legitimacy , legitimateness , licitness
  • Toán & tin: (tôpô học ) nửa compact, nửa compac,
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • sự quạt thông các-te, thông hơi cacte, bộ quạt gió cạt-te,
  • / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc, Từ đồng nghĩa: noun, , inkou'hi:™n, danh từ,...
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
  • ký tự thay đổi, face change character, ký tự thay đổi mặt chữ
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , inaction , inactivity , lull , noiselessness , peace , placidity , quiet , quietness...
  • ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia
  • tổ máy (bố trí) gọn, tổ máy bố trí gọn, tổ máy compac, tổ máy compact,
  • máy điều hòa compac, máy điều hòa trọn khối, tổ máy nguyên cụm, máy điều hòa compact,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top