Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Very many” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, Từ đồng...
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • khắc phục lỗi, phục hồi lỗi, sự phục hồi lỗi, khôi phục lỗi, sự bẫy lỗi, sự khắc phục lỗi, sự khắc phục sai hỏng, sự xử lý lỗi, error recovery manager (erm), bộ quản lý phục hồi lỗi, error...
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, overly cautious, thận...
  • Phó từ: mạnh mẽ, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, exhaustively , thoroughly
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • Danh từ: ( romanỵcatholic) người theo thiên chúa giáo la mã (như) catholic,
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
  • nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật...
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top