Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Volet” Tìm theo Từ | Cụm từ (226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
  • volt-ohm-miliampere kế,
  • điện áp thao tác, điện áp công tác, điện áp đóng mạch, điện áp hoạt động, điện áp làm việc, điện áp vận hành, operating voltage indicator, đồng hồ điện áp hoạt động, continuous operating voltage,...
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • bằng 1000 volt, kilôvon,
  • một phần ty volt,
  • ôm trên volt, số ôm/mỗi vôn,
  • / ɔk´toubə /, Danh từ, viết tắt là .Oct: tháng mười, the october socialist revolution, cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười ( nga)
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • siêu paraboloit, hyperparaboloid of birevolution, siêu paraboloit hai lần tròn xoay
  • / ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaffing , frivolity , mockery
  • đa âm wavelet (sóng con) rời rạc,
  • / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedal , elaborate...
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
  • Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn
  • / ¸sə:kəmvə´lu:ʃən /, Danh từ: sự cuộn tròn, sự xoay quanh, nếp, cuộn, sự đi quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, the circumvolution s of the brain, nếp cuộn...
  • tiểu quản thận, renal tubule convoluted, tiểu quản thận lượn
  • điện áp anode, critical anode voltage, điện áp anode tới hạn
  • biểu đồ pha, voltage phasor diagram, biểu đồ pha điện áp
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy, ( rev) (viết tắt) của reverend đức cha (như) revd, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top