Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wedge in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hedge in, rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  • / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled, Nội động từ & ngoại động từ: (như) sled, Hình...
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • Thành Ngữ:, to hedge one's bets, đi nước đôi
  • Thành Ngữ:, to hedge off, ngăn cách bằng hàng rào
  • hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt. khái niệm...
  • Idioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
  • tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted , pledged , bound , faithful , earnest , engage
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • như selvage, biên vải, mép vải, rìa vải, cạnh, mép, rìa, wav selvedge, biên vải dạng sóng
  • / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, fir , hedge , pine , pine tree , conifer , enduring...
  • Idioms: to be on a razor -edge, lâm vào cảnh lâm nguy
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top