Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wedge in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, working major cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth
  • / ¸ru:tə´beigə /, như swede, Kinh tế: củ cải,
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • mũi khoan rèn, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn
  • Thành Ngữ:, to turn the edge of a remark, làm cho l?i phê bình d? gay g?t; nh? l?i di
  • / ´wensdei /, Danh từ: viết tắt là .wed hoặc .weds, ngày thứ tư trong tuần; thứ tư, Kinh tế: ngày thứ tư, black wednesday, ngày thứ tư đen tối
  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
  • /'swi:dn/, Quốc gia: thụy Điển, vị trí: vương quốc thụy Điển (the kingdom of sweden) là một quốc gia nằm trên bán đảo scandinavia (bắc Âu), phía Đông bắc giáp cộng hòa phần...
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • / swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh tế: củ cải thụy Điển, người thuỵ Điển, người thụy...
  • / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Idioms: to take the edge off sb 's argument, làm giảm tính sắc bén trong lập luận của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top