Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weed out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sweet-briar,
  • nước ngọt, sweet- water fish, cá nước ngọt
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • / ´wi:vili /, như weevilled,
  • như air-speed indicator,
  • tế bào sternberg-reed,
  • như nose-bleed,
  • như wedding-tour,
  • như between-maid,
  • như feed-tank,
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • bậc tự do (degree of freedom),
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • kính có gân, cross reeded glass, kính có gân ngang
  • Idioms: to be treed, gặp đường cùng, lúng túng
  • Danh từ, số nhiều .tweezere: cái kẹp; cái nhíp,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top