Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh against another” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như organotherapy,
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
"
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • / ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật; ngược với hiến, Từ đồng nghĩa: adjective, against...
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top