Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh against another” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ: Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, ( jostle against) xô vào, va vào, tranh...
  • / in´vei /, Nội động từ: ( + against) công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ri´ækt /, Nội động từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, ( + against) chống lại, đối phó lại, (quân sự) phản công,...
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • / di´kleim /, Ngoại động từ: bình (thơ), ngâm (thơ...), Nội động từ: nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn, ( + against) thoá mạ, lớn tiếng chửi...
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • / ,ækju:'zeiʃn /, Danh từ: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to bring an accusation against, kết...
  • / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run ) atilt at ( against) ..., cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top