Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well born” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ: xem last-born,
  • thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom,
  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly, bộ thiết bị đầu giếng, minimum well-head...
  • bụi trong không khí, airborne dust concentration, nồng độ bụi trong không khí
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
  • Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường biển, seaborne commerce, buôn bán...
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • Thành Ngữ:, to play one's card well, chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • có nghĩa là ngộ độc thực phẩm - thương liên quan đến vi khuẩn, virus, hay các loại khí sinh. Ít dùng foodborne trong trường hợp ngộ độc có liên quan đến hóa chất.,
  • truyền âm (thanh), sự truyền âm, sự truyền âm thanh, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), airborne sound (transmission), âm không khí (sự truyền âm), ceiling sound transmission, sự truyền âm qua trần nhà,...
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top