Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wish joy to” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • Idioms: to be up with new buoy -rope, phấn chấn với niềm hy vọng mới
  • ống nối cần khoan, khớp nối ống khoan, máy khoan ống, wash-over tool joint, ống nối cần khoan xói
  • / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness...
  • Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed up with going to school ?, anh có chán đi học hay không?, annoyed , blas
  • / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
  • / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity...
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, parallel-shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with parallel shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • Tính từ: không xuyên âm, cách âm, Ngoại động từ: làm cho cách âm, được cách âm, cách âm, i wish we could...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
  • / ´beibiiʃ /, Tính từ: trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby , childish , foolish , immature...
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • / ¸fɔ:mə´listik /, tính từ, hình thức, hình thức chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , donnish , inkhorn , literary , pedantical , scholastic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top