Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wish joy to” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • Idioms: to be thrilled with joy, mừng rơn
  • Thành Ngữ:, to bubble over with joy, mừng quýnh lên
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
"
  • Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên
  • Idioms: to be in the enjoyment of good health, hưởng sức khỏe tốt
  • / ´glædsəm /, tính từ, (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, festive , gala , glad , happy , joyful , joyous
  • Idioms: to be elated with joy, mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
  • / ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, enjoyment , joy , pleasure
  • / 'jeloui /, như yellowish,
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an enjoyable evening, một...
  • Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts, quà tết, new year's greetings [[[wishes]]], lời chúc tết
  • / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antic , coltish , frisky , fun , gamesome , gay , gleeful , happy , impish , jocular...
  • Thành Ngữ:, ( just ) as you wish, tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • Idioms: to be full of joy, hớn hở, vui mừng
  • Idioms: to be in an ecstasy of joy, sướng ngất đi
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top