Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wordage” Tìm theo Từ | Cụm từ (157) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • định mức không phân loại (của hạn ngạch hàng dệt),
  • phương pháp trữ nước,
  • nợ thế chấp phải trả,
  • kẽ các hạt kết (bê tông),
  • tiền khui,
  • thế chấp theo luật thương mại hàng hải,
  • thế chấp có thể chuyển nhượng,
  • hạn ngạch hàng dệt chưa phân phối,
  • dịch vụ vận chuyển,
  • tổn hao do quạt gió, tổn thất do khe hở,
  • chậu hình tim,
  • Danh từ: mũ quân đội đội lúc bình thường,
  • Danh từ: (thực vật) cây lương thảo,
  • cá chăn nuôi,
  • Danh từ: xe lương thảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top