Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wordage” Tìm theo Từ | Cụm từ (157) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • Toán & tin: không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic, không chu kỳ, không tuần hoàn, non-cyclic storage, bộ nhớ không tuần hoàn,...
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
  • phần tử lưu trữ, phần tử bộ nhớ, thành phần lưu trữ, ô lưu trữ, ô nhớ, phần tử nhớ, phần tử nhớ, integrated storage element (ise), phần tử nhớ tích hợp
  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • vùng lưu trữ khối, bảo quản kiểu chất đống, bảo quản rời, bộ nhớ khối, sự bảo quản không bao chứa, sự bảo quản trần, bulk storage device, thiết bị bộ nhớ khối
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • ứng suất liên kết, ứng suất dính, ứng suất dính bám, ứng suất dính kết, anchorage bond stress, ứng suất dính bám ở neo, average bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress, ứng suất dính...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • như storage cell, Kỹ thuật chung: bình điện, bình ắcqui, bộ ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, pin thứ cấp,
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • khu vực trữ nước, khu vực xếp hàng, vùng lưu trữ, vùng nhớ, khu cất giữ hàng (thiết bị), diện tích kho, sàn kho, vùng chứa phế thải, diện tích trữ kho, pasa ( programautomatic storage area ), vùng lưu trữ...
  • / ´kɔ:didʒ /, Danh từ: (hàng hải) thừng chão, Hóa học & vật liệu: thừng chão, Kỹ thuật chung: dây,
  • hệ thống cống, mạng lưới thoát nước, hệ cống tiêu nước thải, hệ thống thoát nước, mạng thoát nước bẩn, combined sewerage system, hệ thống cống rãnh kết hợp, local sewerage system, hệ thống cống...
  • tiếng thở khò khè,
  • / kɔ:'sɑ:ʒ /, Danh từ: vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoá hoa gài ở ngực,
  • khoảng trống, kẽ, khoảng trống, kẽ, độ rỗng,
  • / ´bɔndidʒ /, Danh từ: cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top