Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Workout ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa: noun, contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout...
  • / 'kɔkroutʃ /, Danh từ: (động vật học) con gián,
  • / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absentmindedness , abstraction , amnesia , blackout , blank , blockout , carelessness...
  • bánh răng định tinh, bánh răng hành tinh, bánh răng trung tâm, bánh trung tâm, sun gear control plate, tấm điều khiển bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, răng vào khớp bánh răng trung tâm
  • / ´wə:k¸aut /, Kinh tế: trục trặc, Ngoại động từ: work sth out : tính toán cái gì, Tính từ: tiến triển, có thể...
  • / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • / 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ đồng nghĩa: noun, đài quan sát a look tower, người canh gác one of them...
  • / ´wɔ:k¸aut /, Kinh tế: bãi công bất ngờ,
  • / lɔkaut /, sự khóa lại, cuộc đình công của chủ nhân, sự đình công bế xưởng,
  • / ´kuk¸aut /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời,
  • bit chặn,
  • sự giám sát khởi động,
  • khóa bàn phím,
  • mạch khóa lại,
  • thanh ghi khóa bộ nhớ,
  • quan sát,
  • khóa không cho truy nhập đĩa,
  • răng vào khớp bánh răng trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top