Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xì-gà” Tìm theo Từ | Cụm từ (315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây trời kết dạng, dây trời xì-gà, ăng ten xì-gà, ăng ten kết dạng, ăng ten dạng điếu xì gà,
  • Danh từ: người quấn xì-gà,
  • Môi trường: khói thuốc môi trường, hỗn hợp của khói từ mẩu thuốc lá, tàn tẩu thuốc hay xì-gà còn cháy và khói phả ra từ người hút thuốc.
  • / tsi´ga:n /, Tính từ: (thuộc) di-gan, Danh từ: người di-gan,
  • phản ứng cơ duỗi-gan bàn chân,
  • viêm màng phổi-gan,
  • (thuộc) phổi-gan,
  • then vòng răng a-li-ga-tơ,
  • viên urania-gađolinia, viên urani-gadolini đioxit,
  • Danh từ: (động vật học) chồn gulô (ở bắc mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) dân mi-si-gan,
  • xi-măng lum-nit (loại xi-măng chóng khô để lát đường),
  • phụt xi-măng vào khối đá [sự phụt xi-măng vào khối đá],
  • / ¸indou´ni:ziən /, Tính từ: (thuộc) in-đô-nê-xi-a, Danh từ: người in-đô-nê-xi-a, tiếng in-đô-nê-xi-a, Kinh tế: ngôn ngữ...
  • / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó,
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • xi-a-nua [sự thấm xi-a-nua vật liệu gỗ],
  • / ´desi¸græm /, Y học: dexigam, Đo lường & điều khiển: đexigam,
  • Danh từ: chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8), bản viết tay bằng chữ ông-xi-an,
  • hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng oxyaxetylen, sự hàn gió đá, sự hàn oxyaxetylen,
  • xi-măng grappier,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top