Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xệch xạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không sạch sẽ, không ngăn nắp, nhếch nhác, lập dị, kì cục, quái gở,
  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
  • độ chệch trọng lượng, sai lệch trọng lượng,
  • Phó từ: bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch,
  • hằng số khuếch tán, hằng số khuyếch tán,
  • / ¸broukən´ha:tid /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • góc chệch hướng, góc trệch,
  • sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược, backward-wave amplifier (bwa), bộ khuếch đại sóng ngược,...
  • / æbə'reiʃiou /, sự trệch hay sai lệch,
  • / ´houmli /, Tính từ: giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...), Từ...
  • bre / 'teknɪkʌlə(r) /, name / 'teknɪkʌlər /, Danh từ: nghệ thuật phim màu, (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolour,...
  • Danh từ: người thô kệch; người ngờ nghệch,
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • Âm nhạc: một thể loại nhạc rock : âm thanh dày, mạnh, đặc trưng bởi âm rè khuếch đại mạnh, những đoạn solo ghita dài, nhịp mạnh, kim loại nặng, Địa...
  • hệ số khuếch tán, hệ số khuyếch tán,
  • Danh từ: tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch,
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
  • sai số dịch chuyển, sai số chệch (đo lường), sai số không tập trung, lỗi lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top