Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xệch xạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số khuếch tần, hệ số khuếch tán, hệ số khuyếch tán,
  • tương tác trao đổi, effect of exchange interaction, hiệu ứng tương tác trao đổi
  • bộ khuếch đại dải rộng, một bộ khuếch đại đáp ứng với những tín hiệu dội siêu âm nằm trong dải tần số lớn, nó thường đáp ứng với hầu hết các tần số tạo bởi những nhóm đầu dò khác...
  • Toán & tin: (xác suất ) xích maccốp,
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • búa tay, búa (xách) tay, búa cầm tay, chổi quét sơn,
  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • thạch anh sắc cầu vồng, sự khuếch tán do mưa,
  • / ´sla:nt¸weiz /, tính từ, nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt),
  • / ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ lệch, sự chỉnh sai, sự lệch trục, sự sai trục, sự trệch, sự xê dịch, sự...
  • Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolor,
  • / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc,
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • / ´daudinis /, danh từ, sự ăn mặc nhếch nhác,
  • / ´skrʌfi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch, như scurfy, Danh từ: (thông tục) người bẩn thỉu, người lôi thôi lếch...
  • / di'flekʃn /, Danh từ: sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng, Toán...
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • Thành Ngữ:, literary executor, người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
  • chệch, không trùng, lệch trục,
  • Danh từ: sự chất phác, sự thô kệch; tính chất quê mùa, vẻ quê mùa, tính chất mộc mạc, vẻ mộc mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top