Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zip ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.414) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • tranzito công suất, bipolar power transistor, tranzito công suất lưỡng cực, fast-switching power transistor, tranzito công suất chuyển mạch nhanh, microwave power transistor, tranzito công suất vi sóng, mos power transistor, tranzito...
  • / ´ændi¸zi:n /, Danh từ: (khoáng chất) andezin, Xây dựng: anđezin, Địa chất: andezin,
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • elipxôit ứng suất, elipsoit ứng suất, eliípoit ứng suất,
  • / ´vaipəriʃ /, tính từ, (thuộc) rắn vipe, giống rắn vipe, Độc địa, ác hiểm, tráo trở, a viperish tongue, miệng lưỡi độc địa (có ác ý)
  • xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • / ´hʌm¸bʌg /, Danh từ: trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, Ngoại động từ: lừa bịp, lừa dối,
  • / ´hʌm¸bʌgəri /, danh từ, trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, ngoại động từ, lừa bịp, lừa dối, nội động từ, là một kẻ bịp bợm, hành động như...
  • / æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa: adjective, to be anticipative of something, mong đợi cái gì, anticipant , anticipatory
  • / vi´ziə /, tể tướng, vizia (quan chức cấp cao ở một vài nước hồi giáo), wi'zi”, danh từ
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • /'saiprɔs/, người dân đảo síp, cộng hoà kypros là một nước nằm tại đảo síp nằm ở phần phía đông Địa trung hải, phía nam của bán đảo anatolia. Đảp síp là đảo lớn thứ ba ở Địa trung hải....
  • enzim amip,
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top