Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mari” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • merlon, giải thích vn : các khối cấu trúc rắn xen kẽ các lỗ châu mai ở trên các tường chắn răng [[cưa.]]giải thích en : the solid, upstanding part of a parapet, between embrasure openings.
  • maria theresa dollars
  • syphilophobia
  • castellated
  • death grant, funeral benefit
  • live from hand to mouth
  • barium ion cloud probe
  • makes hay while sunshines, don't postpone until tomorrow what you can do today, never put off till tomorrow what you can do today
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top