Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mari” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • matchlock.
  • early morning.
  • in the near future., nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác, to be going abroad on business in the near future.
  • tomorrow., to day., torn, việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai, never put off until tomorrow what you can do
  • salted dry apricot; sugared dry apricot., salted (sugared) dry carambola (tamarind...).
  • slender., thiếu nữ mảnh mai, a slender girl.
  • Động từ., to ambush; to lie in ambush.
  • Thông dụng: như giang mai
  • plaster of paris, giải thích vn : tên thương mại của loại bột này tạo thành chủ yếu từ hemihydrate của canxi sunphát , tạo thành bằng cách nung thạch cao cho tới khi nó mất nước một phần ; bột này được...
  • barium fuel cell
  • bayberry wax, giải thích vn : một loại bột nhão tạo ra khi đun sôi cây thanh mai , được dùng để tạo [ [1] ] cho nến sáp và là nguồn chính cung cấp dầu thực vật , sáp mía , và sáp [[ocuba.]]giải thích en...
  • roof arch, roof carline, roof stick
  • curried chicken
  • balistraria, bartizan, crenel, crenel (le), embrasure, loop hole, giải thích vn : một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan can của một pháo [[đài.]]giải thích en : an opening in a parapet between two merlons.
  • barium chloride test
  • barium ion cloud probe
  • face chuck, face plate, flange chuck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top