Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngú” Tìm theo Từ (1.690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.690 Kết quả)

  • rise high, curl upwards., khói ngút, the smoke curled upwards.
  • Thông dụng: danh từ., gate; alley
  • Thông dụng: rash, reckless., tính tình rất ngổ, to be very reckless. in charater., Ăn nói ngổ, to speak in a reckless manner.
  • Thông dụng: the seventh earthly branch (symbolized by the horse)., noon, midday., Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ, to have one s lunch at noon sharp., giờ ngọ, midday, noontime., tuổi ngọ, born in the year...
  • Thông dụng: tassel., ngọn giáo có ngù, a long-handled spear with a tassel., ngù vai váo, shoulder tassels.
  • Thông dụng: Động từ., to live; to dwell.
  • Thông dụng: be seated in a stately way, royal, ngự trên ngai, to be seated in a stately way on the throne., giường ngự, a royal bed.
  • danh từ., corn, alley, bystreet, lane, pass, passage, maize, true maize, maize; indian corn; (v.s) corn.
  • Thông dụng: measure, limit, moderation., despicable fellow., chỉ tiêu có ngữ, to spend within limits., uống rượu có ngữ, to drink in moderation., ngữ ấy thì có làm nên việc gì, that despicable...
  • Thông dụng: Danh từ.: way; direction., to ferment., to turn., to bard; to incline; to lean., to kill., cô ta đi ngả nào, in which direction did she go?, ngả một chum tương,...
  • Thông dụng: stupefied., Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền, to stand stupefied when realizing one has lost one's wallet.
  • Thông dụng: be not quite certain, be still doubtful., ngờ ngợ láy ý giảm, to be still rather doubtful, to remenber vaguely.
  • tính từ., idiocy, sleep, dwell, stupid; foolish; doltish.
  • Thông dụng: to see; to look at., ngó lại, to look back.
  • Thông dụng: ignore, overlook, let pass, connive., ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai, to ignore someone s minor mistakes.
  • Thông dụng: danh từ., russia.
  • context-sensitive grammar
  • ivory, giải thích vn : thuộc , liên quan hoặc giống với [[ngà.]]giải thích en : of, relating to, or resembling this material.
  • context free language
  • context-sensitive grammar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top