Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngú” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • transcription, change, changing, displacement, drift, removal, shift, traveling, travelling, sự chuyển dịch gốc, angular displacement, sự chuyển dịch ngang, horizontal displacement, sự chuyển dịch pha, phase displacement, sự chuyển...
  • Thông dụng: (từ cũ) processional dress., (địa phương) band, gang, clique., bọn chúng cùng một nậu, they belonged to the same gang.
  • %%lê ngọc hân (1770-1799) was the youngest daughter of king lê hiển tôn (nhà hậu lê) and the concubine of quang trung. at the death of king quang trung, she wrote the heart-rending poem ƒi tử văn in nôm language in which a subject bemoaned...
  • ambiguity, blind, blur, illegible, indistinct, indistinguishable, vague, chu kỳ không rõ ràng, ambiguity period
  • Thông dụng: Tính từ: bold, healthy, người nhát nát người bạo, the shy frighten the bold, cử chỉ rất bạo, a very bold conduct, bạo miệng, to have a bold language,...
  • network definition, ngôn ngữ định nghĩa mạng, ndl (networkdefinition language), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl)
  • language neutral, intermediate language, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, ngôn ngữ trung gian chung, cil (commonintermediate language), ngôn ngữ trung gian chung,...
  • skill., craftman ship, ingenuity, literacy, skill, học tiếng nước ngoài thì bao giờ cũng nên luyện cả bốn kỹ năng nói nghe viết đọc, when one learns a foreign language, one must always train all four skills: speaking, listening,...
  • bose-einstein condensation, condensation, condensing, einstein condensation, sweating, condensation, congealment, congelation, sự ngưng tụ ( ghép ) tầng, cascade condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng...
  • singular point, singularity, cấp của một điểm kỳ dị, order of a singular point, điểm kỳ dị bất thường, irregular singular point, điểm kỳ dị chính quy, regular singular point, điểm kỳ dị dược cô lập, isolated...
  • Thông dụng: hard of hearing., bà cụ hơi nghểnh ngãng, the old lady is a little hard of hearing.
  • compiled language, compiler language, interpretive language, ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin, cllp (compilerlanguage for information processing), ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin, compiler language for information processing,...
  • Thông dụng: (địa phương) lift, raise [one's head]., Đang đọc sách ngấc lên nhìn có người đi vào, to lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in.
  • Danh từ: industry; manufacture, engineering, kỹ nghệ nặng, heavy industry, kỹ nghệ gia, industrialist, kỹ nghệ giao thông ( trên mạng ), traffic engineering, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering,...
  • arbitrator, referee, người trọng tài bổ sung, additional arbitrator, người trọng tài lao động, industrial arbitrator, người trọng tài thứ ba, third arbitrator, người trọng tài trung lập, third arbitrator, người trọng...
  • Thông dụng: tottering., ngật ngà ngật ngưỡng láy ý tăng
  • earth wire, neutral, neutral conductor, điện áp dây nóng-dây nguội, line-to-neutral voltage
  • Thông dụng: scribbling, scrawling., chữ viết nguệch ngoạc, a scrawling handwriting.
  • object-oriented, object oriented (o2), lập trình định hướng đối tượng, object oriented programming (oop), ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng, object-oriented programming language (oopl), ngôn ngữ định hướng...
  • robot., automaton, robot, robot, hệ thống người máy, robot system, người máy phun sơn, robot spraying, người máy thao tác công nghiệp, manipulating industrial robot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top