Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • ice blower, snow blower
  • pivoting ventilator
  • small-size fan
  • radiating bridge
  • pump driver
  • sectorial static moment
  • white-collared crow.
  • (nghĩa bóng) termagant, vixen, shrew
  • propeller torque
  • fan, alluvial fan
  • exhaust fan, extractor fan, induced air draft, intake air flow, suction fan
  • fan shooting, giải thích vn : việc đặt thiết bị dò địa chấn trong mạng ăng ten hình quạt để dò những bất thường trong thời gian tới của tia khúc xạ , dùng để định vị đá có cấu trúc vòng , ví...
  • sectorial horn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top