Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • intake ventilation, plenum ventilation, supply ventilation
  • rocker shaft
  • pusher propeller
  • tractor propeller
  • exhaust fan, extract fan
  • turboexhauster
  • exhaust air fan
  • quiet-running fan
  • ice blower, snow blower
  • cross flow fan
  • high-pressure fan
  • discharge fan
  • cold air fan, cooling air fan
  • fan air cooler
  • blower throat, blower throat
  • fan-typed support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top