Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ALNI” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • wrapping, call, calling, evocation, invitation, polling, ringing, sealing
  • ddd (direct distance dialing), direct distance dialling (ddd)
  • international direct dialling (idd), international direct distance dialing
  • marshaling yard, marshalling yard, shunting yard, switching station, switchyard
  • wrapping, sheathing, forecast, leakage warning, notification, chip, jointing, planing, shaving
  • classification track, marshaling track, marshalling track, shunting siding, shunting track, sorting line, switching track
  • classification track, marshaling track, marshalling track, shunting track, sorting line, switching track
  • blockage, closing, closure, encapsulation, hermetic closure, seal, sealing, tightening, sealing, sự đóng kín cưỡng bức, positive closing, sự đóng kín bằng màng rót, pour spout closure, sự đóng kín cơ học, mechanical closure,...
  • classification yard, marshaling yard regulating post, marshalling yard, shunting yard, switching station, switchyard
  • cleaning, descaling, flush, scavenging, scour, scouring, wiping
  • classification track, marshaling track, marshalling track, shunting siding, shunting track, sorting line, switching track, transfer track, transshipment track
  • common channel, báo hiệu kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signalling (ccs), báo hiệu kênh chung nội hạt liên tổng đài, local common channel interoffice signalling (lccis), báo hiệu kênh...
  • salting, curing, salination, salt curing, salting, sự ướp mưối cho gia đình tại chỗ, domestic curing, sự ướp muối có dịch đường, syrup curing, sự ướp muối gia đình, domestic curing, sự ướp muối hàng xuất...
  • paint, deposit, japan, lacquer, spraying screen, varnish, varnish, chổi quét sơn dầu, lacquer brush, sự quét sơn kín, lacquer sealing, giải thích vn : quét hỗn hợp chất nhuộm [[màu.]]giải thích en : to apply such a mixture.
  • Thông dụng: galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant)., (thông tục) abuse, scold, rebuke., bị riềng một trận nên thân, to get a sound scolding.
  • the five nays (of buddhism) (no killing of animals, no stealing, no sex, no vulgar speech, no alcohol drinking).
  • annealing, yes, uranium, temper, head, knot, mound, yoke, silo, danh từ, tính từ, Động từ, mum, mom, tumour, bumpy, swollen, to swell
  • lining, parget, patching, plastering, rendering, sealing, smoothing, sự trát lớp phủ, skin patching, sự trát tường, wall plastering, sự trát vữa bằng tay, mechanical plastering, sự trát cách nhiệt, rendering heat insulation,...
  • accent lighting, delay lamp, signal lamp, signal light, signaling lamp, tally light, telltale lamp, telltale lamps, warning lamps, giải thích vn : Đèn dùng để làm nổi bật một vật gì đó , thường thấy đối với các bức tranh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top