Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heures” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bundle of spheres, sphere bundle
  • pencil of spheres, globular cluster, globular cluster
  • heuristics, heuristic, phương pháp ơristic, heuristic method, sự lập chương trình ơristic, heuristic programming
  • Động từ., conjecture, heuristic, heuristics, to guess, to conjecture., tri thức phỏng đoán, heuristic knowledge
  • heuristic, heuristic (an), heuristics, giải thích vn : một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc thô thiển rút ra từ kinh nghiệm . các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách...
  • heuristics, heuristic, tri thức suy nghiệm, heuristic knowledge
  • heuristic knowledge
  • heuristic knowledge
  • heuristic method
  • complex of spheres
  • maria theresa dollars
  • heterodox creed; heresy.
  • union of sheaf, union of spheres
  • average value theorem, mean value theorems, theorem of mean
  • degressive tax, regressive tax, regressive taxation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top