Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tưng bừng” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ceindre, serrer; sangler, fixe chaussette; support chaussette; jarretière, (tiếng địa phương) ceinture, nịt chắc bụng trước khi chạy, bien ceindre son ventre avant de courir, áo nịt cứng mình, veste qui serre étroitement le corps,...
  • (ít dùng) famille de bonne souche; bonne famille Con nhà tông enfant de bonne famile con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh (tục ngữ) bon chien chasse de race
  • (tôn giáo) (cũng nói nam mô) gloire à Bouddha na mô A Di Đà Phật gloire à Amitabha miệng na mô bụng một bồ dao găm bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grand-messe
  • Projeter par la bouche (en jets ou en fines gouttelettes); faire jaillir Phun nước vào bạn projeter de l\'eau par la bouche sur son ami Rejeter; cracher Nhà máy phun khói usine qui rejette (crache) de la fumée Súng phun ra lửa fusil qui crache du feu Núi lửa phun dung nham volcan qui crache des laves (thông tục) dégoiser Phun ra những lời thô tục dégoiser des grossièretés Phun châu nhả ngọc émettre de belles paroles ; écrire de belles phrases phun quần áo pulvériser de l\'eau sur le linge avant de le repasser
  • (cũng như giò) bulle Rò huệ bulle de tubéreuse Fuir; couler Cái thùng rò tonneau qui fuit (coule) (y học) fistule Rò hậu môn fistule anale
  • Trouer; percer; perforer Chọc thủng tường trouer le mur Chọc thủng một tấm ván percer une planches Viên đạn đã chọc thủng ruột la balle a perforé l intestin (quân sự) ouvrir une brèche; briser Chọc thủng vòng vây briser un encerclement Chọc thủng mặt trận ouvrir une brèche de front
  • (cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser Hơi nước ngưng lại la vapeur d\'eau s\'est condensée bộ ngưng máy ngưng (kỹ thuật) condenseur
  • desserrer; lâcher; détendre; relâcher; (hàng hải) mollir; se relâcher, Élargir; agrandir, baisser; légèrement, négliger; délaisser, nới thắt lưng, lâcher sa ceinture, nới lò xo, détendre un ressort, nới sợi dây thừng, relâcher...
  • À moitié; à demi Cốc đầy đến lưng chừng verre à moitié pleine Làm lưng chừng faire quelque chose à moitié ; faire quelque chose à demi
  • se désagréger; s'effriter; s'ébouler; crouler; s'écrouler, (y học) impétigo, tảng đá lở, rocher qui se désagrège, tường lở, le mur s'est effrité, Đám tuyết lở, masse de neige qui croule, từng mảng tường đã lở, des...
  • Khi sửa đổi nội dung từ, thêm từ,hay thêm chuyên ngành cho từ..., bạn cần trình bày theo một quy ước soạn thảo chung của Baamboo-Tra Từ dưới đây: Đối với cấp các loại từ điển Sử dụng mã hai dấu bằng == vào đầu và cuối đoạn mỗi đề mục loại từ điển: Từ điển thông dung, từ điển kinh tế, từ điển kỹ thuật... Ví dụ: ==Từ điển thông dụng== == Từ điển kinh tế== == Từ điển kỹ thuật== sẽ cho ra: == Từ điển thông dụng== == Từ điển kinh tế== == Từ điển kỹ thuật== Đối với các đề mục \"danh từ\", \"tính từ\", \"động từ\", \"phó từ\" trong từ điển thông thường và đề mục \"nghĩa chuyên ngành\" và \"tham khảo\" trong từ điển chuyên ngành Sử dụng ba dấu bằng === vào đầu và cuối mỗi đoạn của đề mục danh từ , tính từ , động từ , trạng từ nếu là trong từ điển thông thường, của đề mục nghĩa chuyên ngành và tham khảo nếu là trong từ điển chuyên ngành. Ví dụ: ===danh từ=== Cho ra: danh từ Đối với các giải nghĩa và ví dụ giải nghĩa Sử dụng bốn dấu bằng ====\' trước mỗi giải nghĩa của từ. Sử dụng mã ::[[từ]][[từ]][từ]] cho câu ví dụ bằng tiếng Anh. Sử dụng :: trước giải nghĩa bằng tiếng Việt cho các ví dụ trên. Ví dụ: Trong phần giải nghĩa từ help để trình bày nghĩa Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích và ví dụ của nghĩa này như sau: Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích. to give help to someone giúp đỡ ai Cách trình bày sẽ là: *Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích. ::[[to]] [[give]] [[help]] [[to]] [[someone]] ::giúp đỡ ai
  • dos, dossier, dorsal, capital, moitié, milieu, lưng còng, dos vo‰té, xoay lưng lại, tourner le dos à, lưng ghế, dossier de la chaise, mặt lưng, face dorsale, vây lưng, nageoire dorsale, họ chung lưng mở một ngôi hàng, ils mirent...
  • Autour de; tout autour de; aux alentours de Chung quanh bếp lửa autour du feu Chung quanh nhà tout autour de la maison Chung quanh thành phố aux alentours de la ville Environnant Vùng chung quanh région environnant
  • confus, (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche, ngượng vì bị bắt quả tang, confus d'être pris sur le fait, ốm lâu mới dậy đi đứng còn ngượng, avoir un démarche encore maladroite après une longue maladie,...
  • Devant et derrière. Trước sau nào thấy bóng người (Nguyễn Du) pas une âme devant et derrière soi. Toujours; constamment; invariablement. Trước sau thuỷ chung constamment fidèle; invariablement fidèle. Tôt ou tard; en tout cas. Trước sau cũng phải làm tôt ou tard il faut le faire.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) moyen. Lớp trung đẳng cours moyen; Tầng lớp trung đẳng classes moyennes.
  • (ít dùng) d\'usage Những thứ nhu dụng hàng ngày les articles d\'usage quotidien
  • Ceinture. Xuống nước đến ngang thắt lưng entrer dans l\'eau jusqu\'à la ceinture ; Thắt lưng da une ceinture en cuir. (quân sự) ceinturon. (giải phẫu học) lombaire. Vùng thắt lưng région lombaire ; lombes ; Đốt sống thắt lưng vertèbres lombaires.
  • (cũng nói ngủng ngoẳng) như ngủng nghỉnh
  • Acclamer; fêter Chào mừng các anh hùng acclamer les héros Chào mừng chiến thắng fêter la victoire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top