Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bugi động cơ ” Tìm theo Từ (4.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.503 Kết quả)

  • ロータリーエンジン, category : 自動車, explanation : 現在、マツダのみが生産している特徴的なガソリンエンジン。ハウジングと呼ばれるケースの中でローターが回転し、パワーを生み出す。往復運動の変換ではなく最初から回転運動なので滑らか。,...
  • オーバレージエンジン
  • エンジンマウント
  • エンジンストール, ストール
  • CIエンジン, シーアイエンジン
  • オットーエンジン
  • スターリングエンジン
  • ガスエンジン
  • ガスきかん - [ガス機関]
  • ブースター
  • フロントエンジン
  • スケヤエンジン
  • でんどうはつどうき - [電動発動機] - [ĐiỆn ĐỘng phÁt ĐỘng cƠ], でんどうき - [電動機]
  • エンジンルーム
  • モータライズ
  • エンジンブレーキ
  • エンジンブレーキ
  • ハイパワードエンジン
  • はくようきかん - [舶用機関] - [bẠc dỤng cƠ quan]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top