Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bugi động cơ ” Tìm theo Từ (4.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.503 Kết quả)

  • モーバイル, モービル, モバイル
  • モーター, ほんね - [本音], はつどうき - [発動機] - [phÁt ĐỘng cƠ], どうき - [動機], げんどうき - [原動機] - [nguyÊn ĐỘng cƠ], げんどう - [原動] - [nguyÊn ĐỘng], けいき - [契機], きっかけ - [切掛],...
  • プラグ
"
  • サーボモーター
  • エンジンあぶら - [エンジン油]
  • スランテッドエンジン
  • フロアエンジン
  • ロータリーエンジン, category : 自動車
  • きどうたい - [機動隊], đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó: そのビルを警護している機動隊, đội cảnh sát cơ động nước cộng hoà: 共和国機動隊, đội cơ động tập trung dày đặc: 密集した機動隊,...
  • バンケルエンジン
  • オイルエンジン
  • セラミックエンジン
  • エンジンストップ
  • ディーゼルエンジン, category : 自動車, explanation : 軽油を燃料とするエンジン。軽油は燃費がいい上に価格が安いのでランニングコストは安上がりだが、ガソリンエンジンとは比較にならないほど圧縮率が高いのでシリンダーブロックを頑丈に作る必要があり、エンジンそのもののコストは高い。そのためかなりの距離を走る人でないと得にはならない。かつては騒音や振動が大きかったが、この点はかなり改良されてきた。,...
  • ねつきかん - [熱機関] - [nhiỆt cƠ quan]
  • ヂーゼルエンジン, ディーゼルエンジン, category : 自動車, explanation : 軽油を燃料とするエンジン。軽油は燃費がいい上に価格が安いのでランニングコストは安上がりだが、ガソリンエンジンとは比較にならないほど圧縮率が高いのでシリンダーブロックを頑丈に作る必要があり、エンジンそのもののコストは高い。そのためかなりの距離を走る人でないと得にはならない。かつては騒音や振動が大きかったが、この点はかなり改良されてきた。,...
  • ヘッセルマンエンジン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top