Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nư” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水, chức năng làm sạch nước hồ (nước...
  • こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水, chức năng làm sạch nước hồ (nước...
  • けいりゅう - [渓流], chiếc cầu băng qua suối nước nguồn: 渓流にかかる橋, công trường xây dựng suối nước nguồn: 渓流工事, thực vật mọc men theo suối nước nguồn: 渓流沿い植物, tiếng nước...
  • しおみず - [塩水], えんすい - [塩水], ブライン, xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả: 虫歯を塩水で洗うことは効果である, nước muối lithi: リチウム塩水, nước lợ (nửa phần là muối):...
  • ケチャップ, chị có nước sốt cà chua nấm không?: ケチャップ[マヨネーズ・塩・コショウ]はありますか?, "nước sốt cà chua hay nước sốt mayone?" " nước sốt cà chua ạ": 「ケチャップかマヨネーズを付けますか?」「ケチャップをお願いします」,...
"
  • げすいこう - [下水溝], ヘドロ, cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống nước thải bị tắc: 詰まった下水溝, cống nước thải hình hộp: 箱形下水溝
  • おゆ - [お湯], nước nóng hơi nguội: お湯がぬるいのですが, vòi hoa sen không có nước nóng: シャワーからお湯が出ません, giặt bằng nước nóng: お湯で洗う, đừng giặt bằng nước nóng nếu không...
  • さんちょう - [山頂], Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂, nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する
  • くに - [国], みず - [水], nước đó bẩn nên không uống được: その水は汚すぎて飲めない, tưới nước cho vườn: 庭に水をまく, tưới nước cho cây (tưới cây): 植木に水をやる, cho ngựa uống nước:...
  • げすいこう - [下水溝], cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống thoát nước bị tắc: 詰まった下水溝, cống thoát nước hình hộp: 箱形下水溝
  • かこう - [火口] - [hỎa khẨu], カンデラ, クレータ, miệng núi lửa trên mặt trăng: 月面の火口, miệng núi lửa đang phun: 爆裂火口, vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa: 亀裂が火口のすそ(部分)を分けた,...
  • かんすい - [かん水], かいすい - [海水], ブライン, vũng nước mặn: かん水だめ, nước mặn đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水, chúng có thể sống được trong cả môi trường nước ngọt và nước...
  • あいこくしん - [愛国心], bài hát tràn ngập lòng yêu nước (tình yêu đất nước): 愛国心あふれる歌, lòng yêu nước (tình yêu đất nước) giúp cho những người yếu đuối thêm tự tin: 愛国心は、弱者に自信を与える,...
  • げすいこう - [下水溝], rãnh nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, rãnh nước thải bị tắc: 詰まった下水溝, rãnh nước thải hình hộp: 箱形下水溝
  • すいかん - [水管] - [thỦy quẢn], bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa: 持続不可能な水管理を削減する, Ống thoát nước tràn ngập nước mưa: 雨水越流下水管
  • こうむいん - [公務員], viên chức nhà nước cấp thấp: 下級公務員, nữ viên chức nhà nước (công chức) trẻ: 若い女性公務員, viên chức nhà nước được tuyển chọn qua bầu cử: 選挙で選ばれる公務員,...
  • グリル, vỉ nướng thịt: 肉のグリル, tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà: どうしよう...グリルドチキンでも作ろうかな, nước sốt dùng trong món thịt nướng:...
  • グリル, vỉ nướng thịt: 肉のグリル, tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà: どうしよう...グリルドチキンでも作ろうかな, nước sốt dùng trong món thịt nướng:...
  • がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ], file viết bằng tiếng nước ngoài (chữ nước ngoài): 外字ファイル, mật mã bằng chữ nước ngoài: 外字符号, báo (viết bằng chữ) nước ngoài: 外字新聞
  • あさぐろい - [浅黒い], phụ nữ có nước da hơi đen: 肌の浅黒い女性, màu son đó phù hợp với nước da hơi ngăm đen của bạn : その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top