Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nư” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • えいようどりんく - [栄養ドリンク], nhìn là biết ngay. nào, mời cậu uống nước uống tăng lực: 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ, uống nước tăng lực trước trận đấu bóng đá:...
  • すいどうすい - [水道水], すいどう - [水道], Ở nhật, nước máy chưa đun sôi vẫn uống được.chỉ cần vặn vòi nước ra là uống ngay.: 日本では沸騰してない水道水ものめる。ただ蛇口をひねるだけですぐ飲めます。,...
  • フェミニズム, thuyết nam nữ bình quyền đã cải thiện cuộc sống của rất nhiều phụ nữ.: フェミニズムによって多くの女性の生活が改善された, quyển sách này được viết từ lập trường chống...
  • がいじんむけ - [外人向け], trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài: 外人向けモール, khách sạn dành cho người nước ngoài: 外人向けホテル
  • こやま - [小山], きゅうりょう - [丘陵], おやま - [小山], おか - [壟] - [lŨng], おか - [丘], phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt vời.: その風景は、小山が多くとても美しかった, dãy núi đồi: 小山の連なり,...
  • においあぶら - [匂い油] - [(mùi) du], ほうこう - [芳香], パフューム, こうすい - [香水], Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự: 本格的な芳香を楽しむには, Đắm mình trong nước được pha với...
  • まもなく - [間も無く], あやうく - [危うく], すんぜん - [寸前], con mèo đó suýt chết ngộp nước.: その猫は危うく水死するところだった。, cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.: その老人は危うく車に引かれるところだった。,...
  • えべれすとさん - [エベレスト山], đội leo núi bắt đầu leo lên đỉnh everest 2 ngày trước: 登山隊は2日前にエベレスト山に向けて出発した, cô ấy đã trở thành nhà leo núi nổi tiếng sau khi trèo...
  • バージン, きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.: 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。
  • ぎょるい - [魚類], tất cả các loại thuộc họ cá: あらゆる魚類, các loại thuộc họ cá sống được ở cả nước mặn và nước ngọt: 回遊性魚類
  • いまひとつ - [いま一つ], À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? nước cứ chảy suốt thôi. : あ、あといま一つ。トイレも見てもらえる?水がずっと流れているのよね,...
  • じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな - [女] - [nỮ], người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội mũ nhìn tôi.: 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。,...
  • うなぎ - [鰻], anh ấy nuôi một con lươn trong một cái bình nước lớn: 彼は大きな水槽に鰻を飼っている, dòng điện đi xuyên qua thân con lươn điện tử: 電気(でんき)鰻の体を流れる電流(でんりゅう),...
  • おゆ - [お湯], tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây: 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ, tắm nước nóng giúp xóa hết mọi căng thẳng (stress): 熱いお湯に浸かってストレスを取り除く,...
  • ぎょるい - [魚類], tất cả các loài cá: あらゆる魚類, các loài cá sống được ở cả nước mặn và nước ngọt: 回遊性魚類
  • かんるい - [感涙], khán giả đã rơi nước mắt xúc động (lệ cảm động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ, cảm động rơi nước mắt (cảm động đến rơi...
  • やまおく - [山奥], tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi: 深い山奥で原始的な生活を送る, tôi trưởng thành ở 1 làng nhỏ nằm sâu tít trong núi: 山奥の小さな村で育つ
  • さんがくぶ - [山岳部], さんがく - [山岳], thời gian theo tiêu chuẩn vùng đồi núi: 山岳部標準時間, Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~: ~の山岳地帯で強化訓練を受ける, bây giờ là 8h tính...
  • ぶんか - [文化], カルチャー, văn hóa đạo hồi tại nước tây ban nha: スペインのイスラム文化, hoạt động văn hóa và giao lưu trong nước: 文化・国民交流事業, văn hóa của người điếc: ろう文化,...
  • たんぼ - [田圃] - [ĐiỀn phỐ], chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là ruộng nước.: 2,3 年前まではこの辺は一面の田圃でした., Đường đi qua ruộng nước: 田圃道
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top