Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nư” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • うがい - [含嗽] - [hÀm sẤu], nước súc miệng: うがい水, súc miệng bằng nước: 水でうがいをする, vì cổ họng bị đau nên anh ấy súc miệng bằng nước muối: のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした,...
  • かいすい - [海水], ブライン, nước biển đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水, nước biển ô nhiễm: 汚染海水, lấy muối từ nước biển: 海水から塩を取る, chúng có thể sống được trong cả môi...
  • おしゃぶり, おっぱい, ぱいおつ, cậu đưa cho mình cái núm vú cao su kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい, mút núm vú cao su: おしゃぶりをしゃぶる, tháo núm vú cao su từ miệng ra: 口からおしゃぶりをはずす,...
  • にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], げすい - [下水], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。, gas phát sinh từ nước bẩn (nước...
  • きょうわこく - [共和国], nước cộng hòa dân chủ somali: ソマリア、ソマリア民主共和国, nước cộng hòa liên bang nigeria: ナイジェリア連邦共和国, nước cộng hòa xã hội italia: イタリア社会共和国,...
  • みずたまり - [水溜り] - [thỦy lỰu], con đường nào cũng có những vũng nước: どんな通り道にも水溜りはある。, luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa: ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ!,...
  • いまひとつ - [いま一つ], còn một việc nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある, À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ...
  • かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi được: 干潮で動けない, vào lúc nước thủy triều rút: 干潮時に
  • かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi được: 干潮で動けない, vào lúc nước thủy triều rút: 干潮時に
  • かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi được: 干潮で動けない, vào lúc nước thủy triều rút: 干潮時に
  • おしゃぶり, cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい, mút núm vú giả: おしゃぶりをしゃぶる, tháo núm vú giả từ miệng ra: 口からおしゃぶりをはずす,...
  • てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], せんにゅ - [仙女] - [tiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ: 天女の舞
  • かいばつ - [海抜], núi gassan cao hơn mặt nước biển 1980 m.: 月山は海抜が1980メートルである。
  • にくじゅう - [肉汁], ブイヨン, nướng nhanh thịt sau đó đóng vào cùng với nước canh thịt: 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める, cho gia vị và nước canh thịt vào: 素材の肉汁や旨味を逃さない,...
  • ウェイトレス, thông báo tuyển nữ phục vụ bàn: ウェイトレス求人広告, vỗ tay gọi nữ phục vụ bàn: 手をたたいてウェイトレスを呼ぶ, một nữ phục vụ bàn không lịch sự: 不親切な ウェイトレス,...
  • がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài: 外国製の部品を輸入する, mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa sản xuất ở nước ngoài có thể...
  • むすめ - [娘], じょちゅう - [女中], じょし - [女子], きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], ガール, おんな - [女] - [nỮ], おじょうさん - [お嬢さん], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ...
  • げざん - [下山] - [hẠ sƠn], chuẩn bị xuống núi: 下山の準備をする, tất cả những người leo núi ở đỉnh đồi đều có một nhiệm vụ có vẻ làm họ nản chí đó là xuống núi: 丘の頂上にいる登山者たちには、下山というくじけそうな作業が待っていた,...
  • がいさい - [外債] - [ngoẠi trÁi], がいこくさい - [外国債] - [ngoẠi quỐc trÁi], thu gom các món tiền vay nước ngoài: 外債を募る, chi trả tiền vay nước ngoài: 外債支払, lãi suất của các món nợ nước...
  • スカッシュ, しる - [汁], かじゅう - [果汁], táo có nhiều nước: 果汁の多いリンゴ, vắt nước cam: オレンジから果汁を絞る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top