Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Telles” Tìm theo Từ (356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (356 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • Thành Ngữ:, to tell tales, mách lẻo
  • cán bộ tín dụng, nhân viên cho vay,
  • nhân viên thu chi, thủ quỹ, thủ quỹ (tập chung vào một người),
  • khung sườn,
  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • phát ngân viên, thủ quỹ chi,
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
  • / ´weliz /, Danh từ số nhiều: Ủng cao su cao đến đầu gối,
  • Danh từ: người viết truyện, người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ, (thông tục) người nói dối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top