Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ , french , on pháp” Tìm theo Từ (9.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.088 Kết quả)

  • (lý) ion.
  • reich process, giải thích vn : phương pháp công nghiệp phục hồi và lọc sạch cacbon điôxit co2 từ quá trình lên men bằng cách ôxi hóa các tạp chất hữu cơ và khử nước hóa [[học.]]giải thích en : an industrial...
  • v, v, v, v
  • ionize.
  • on-off system, giải thích vn : một hệ thống điều khiển đơn giản trong đó thiết bị đang được điều khiển hoặc là tắt hoặc là mở , với các sắp xếp trung gian hay vận [[hành.]]giải thích en : a simple...
  • plump, stout.
  • on statement action
  • arbitration law
  • statuory licence, statutory licence
  • chiều cao tầng
  • franc area
  • retransmitting tower
  • retransmitting tower
  • defrost method, defrosting procedure
  • emission tower
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top