Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ , french , on pháp” Tìm theo Từ (9.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.088 Kết quả)

  • goniometer, giải thích vn : khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được .
  • bitter figure
  • legal ampere
  • medical treatment room
  • thermotherapy
  • myelotherapy, pancreotherapy
  • vanadiotherapy
  • electrotherapy, galvanotherapeutics
  • metrotherapy
  • lift technique
  • extraction, phương pháp chiết dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết lỏng-lỏng, liquid-liquid extraction, phương pháp chiết xuất frazer-brace, frazer-brace extraction method
  • raschig process, giải thích vn : phương pháp sản xuất phenol c6h5oh bằng sự thủy phân cloruabenzen c6h5cl , dùng clo trong axit hcl để khử trùng benzen trong môi trường không [[khí.]]giải thích en : a process for producing...
  • claus method, giải thích vn : một quy trình công nghiệp tạo ra sulfua bởi ô xi hóa khí hydrogen sulfide trong không [[khí.]]giải thích en : an industrial process that produces sulfur by a partial oxidation of gaseous hydrogen sulfide...
  • polar method
  • cementation process
  • cyanide process
  • gulfining, giải thích vn : một phương pháp xử lý dùng hydro làm xúc tác dùng để tách sulfur ra khỏi các loại dầu đốt nhằm nâng cao màu sắc , độ ổn định và giảm các bon .[[]]giải thích en : a catalytic...
  • refining method, filtration, sự tiệt trùng bằng phương pháp lọc, filtration sterilization
  • gate generator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top