Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đẵng” Tìm theo Từ (18.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.169 Kết quả)

  • Thông dụng: interminable, một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu nguyễn du, an iinterminable day length of three autumns
  • homologous, on grade, peer-to-peer, dãy đồng đẳng, homologous series, dãy đồng đẳng ( hóa dầu ), homologous series, giải thích vn : Ở cùng cấp độ hoặc tầm [[cao.]]giải thích en : on or at the same level or elevation.
  • synkinesis, đồng động bắt chước, imitative synkinesis
  • standing vibration
  • alive, going, on active, operative
  • homolog (ue), homologue, homologues
  • homology class
  • janecke coordinates, giải thích vn : một sơ đồ đánh dấu số lượng dung môi-chất tự do chống lại sự co đặc trong một dung môi , dùng để thiết kế các tính toán cho thiết bị chiết suất dung môi .[[]]giải...
  • homologous series
  • synchronous motor, cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ, time switch operate by a synchronous motor, động cơ đồng bộ ba pha, three-phase synchronous motor, động cơ đồng bộ lồng sóc, cage synchronous motor,...
  • labour contract, contract of employment, employment contract, labor contract, labour agreement, labour contract, service agreement, service contract, hợp đồng lao động dài hạn, long term labor contract, hợp đồng lao động dài hạn,...
  • synchronous operation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top