Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đẵng” Tìm theo Từ (18.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.169 Kết quả)

  • work to be in accordance with the contract
  • rate for a complete train-load
  • address book synchronization (abs)
  • automated reservation system
  • just; exact; accurate; right; precise, accurate, correct, corrective, exact, just, precisely, imprecise, proper, regular, right, strict strict, true-running, collision, impinge, stand, standing, upright, contain, hold, specific, store, cân đúng, accurate...
  • Thông dụng: Động từ: to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against, to touch, hai xe hơi đụng nhau, the two car collided
  • Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ, east; orient, winter, crowed; numerous; superior, to congeal; to coagulate; to freeze
  • Động từ, heavy, batch, dip up, gage, gauge, blocking, bulk, close, close (vs), closed, closing, cut off, fixing, shut, shut down, shut-off, stop, switch on, to shut down, turn off, bank, boodle, bulk, bulk (building bulk), dump, mass, pile, stack,...
  • Thông dụng: như đòng đòng
  • Thông dụng: at random, indirect., chửi đổng, to utter abuses at random, to throw indirect abuses, atrandom, indirect. chửi đổng
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, Tính từ: heavy; rough; boisterous, cavern, to move, to touch; to collide, biển động, rough sea
  • Thông dụng: seat
  • Thông dụng: Động từ: to stand; to set, tôi sẽ đứng dây, i'll stand here
  • Thông dụng: Động từ, Động từ, to be the process of, to take on the responsibility of
  • Thông dụng: used to in front of names denoting talented or famous people), một thiên tài a genius, genius
  • Thông dụng: danh từ, direction
  • Thông dụng: danh từ, rank; grade; class
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top