Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barbue” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • / ba:k /, Danh từ: thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền,
  • Danh từ: lông tơ (chim),
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • / bɔ:´bi: /, danh từ, ( Ê-cốt) đồng trinh,
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • / ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai), Từ...
  • / ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa chất: barit,
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • barit, Địa chất: barit,
  • Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • / ´bɛəriəm /, Danh từ: (hoá học) bari, Kỹ thuật chung: ba, Địa chất: bari,
  • Danh từ: vải nhung,
  • / ´ba:beit /, tính từ, (sinh vật học) có râu; có gai,
  • / ´ba:bi¸kju: /, Danh từ: lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con, vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu...
  • viêm nang râu,
  • viêm nang râu,
  • bệnh nấm râu,
  • / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),
  • / bæ´tu: /, Danh từ: sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục,
  • / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top