Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barbue” Tìm theo Từ | Cụm từ (438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • / ´ka:bju¸ret /, Ngoại động từ: pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon, Hóa học & vật liệu: cacbua, carburetted water gas, khí than ướt
  • Thành Ngữ:, carburetted water gas, khí than ướt
  • mức không đổi, constant level carburetor, cacburetơ mức không đổi
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous , callous , compassionless...
  • / fəˈrouʃəs /, Tính từ: dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous...
  • / ˈbrutl /, Tính từ: Đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous...
  • / ´ba:bəri /, như barbery,
  • / ¸ka:bjurai´zeiʃən /, Kỹ thuật chung: chế hòa khí, sự cacbit hóa, sự thấm cacbon, sự xementit hóa, thấm cacbon, tôi cacbon, re-carburization, sự thấm cacbon lại, re-carburization, sự...
  • / ´ba:bə¸raiz /, như barbarize,
  • / ´bə:bəris /, như barbery,
  • chế hòa khí, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, thấm cacbon, carburizing by gas, sự thấm cacbon thể khí, carburizing by molten salts, sự thấm cacbon bằng muối...
  • bệnh marburg (bệnh khỉ mặt xanh),
  • chiến lược barbell,
  • bệnh khỉ mặt xanh, see marburg disease.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top