Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barit” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • Danh từ: thanh, thỏi,
  • / ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa chất: barit,
  • / ´bærik /, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • bột barit trắng,
  • đi-ốt baritt,
  • gradien khí áp,
  • chỉ số thể trọng,
  • tiền nhử mồi,
  • barit nặng,
  • Danh từ: mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)
  • mồi lửa,
  • / ´ledʒə¸beit /, danh từ, mồi câu,
  • quảng cáo mồi,
  • cách bán nhử mồi, sự dụ mua,
  • Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như) spoon,
  • gradien áp lực ngang,
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • thêm barit,
  • / ´beitən´switʃ /, Kinh tế: bán hàng rởm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top