Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Battent” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • mố,
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • ván lợp, ván lợp,
  • / 'peiʃənt /, Tính từ: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Danh từ: bệnh nhân; người bệnh, bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ, Cấu...
  • đinh ghép sàn ván,
  • khung cốt, đứng trát vữa, rui mè,
  • toa xe nhỏ hàng hóa,
  • cửa nẹp, cửa ván,
  • tấm nối (nhánh cột thép), tấm ván ốp, tấm tăng cứng,
  • hàng rào gỗ,
  • đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng ván lợp,
  • đòn tay, đòn tay,
  • ván lật,
  • ván lợp,
  • / əˈtɛnd /, Ngoại động từ: dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, Nội động từ: ( + at) dự, có mặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top