Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biết Thông” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • / θɔη /, Danh từ: dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flip-flop, roi da, Ngoại động từ: buộc bằng dây da,...
  • Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • hàng loại tốt, hàng thật,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • một thứ,
  • Danh từ: (từ lóng) cô gái,
  • cột chống lò, khung chống cột,
  • / bit /, Danh từ: cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, Ngoại động từ: cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuya
  • Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • bit theo bit, từng bit một,
  • đơn vị thông tin cơ bản,
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top