Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biết Thông” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • bu lông cọc,
  • chân cọc cáp,
  • cọc cáp (cáp neo),
  • Ngoại động từ: (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc, quấn (dây cáp) vào hai cọc,
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • bit định tính,
  • bit bộ định tính, bit q,
  • sự mã hóa từng bit,
  • bit luân phiên, bit xen kẽ,
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top